Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Editing

Mục lục

n

せんろく [撰録]
わりつけ [割付け]
わりつけ [割付]
せん [選]
エディティング
わりつけ [割り付け]
しゅうせん [修撰]
しゅうろく [集録]
せんじゅつ [撰述]
しゅうろく [輯録]
せんしゅう [撰修]

n,n-suf

へん [編]

n,vs

へんしゅう [編修]
へんしゅう [編集]
へんしゅう [編輯]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top