Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Entry

Mục lục

n,vs

かにゅう [加入]
とうろく [登録]
きにゅう [記入]

n

もうしこみ [申込]
もうしこみ [申込み]
しんにゅう [進入]
エントリー
どうにゅうぶ [導入部]
つけこみ [付け込み]
きちょう [記帳]
もうしこみ [申し込み]
きさい [記載]
かきいれ [書き入れ]
エントリ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top