- Từ điển Anh - Nhật
Entry field
n
にゅうりょくフィールド [入力フィールド]
Xem thêm các từ khác
-
Entry hall
n げんかん [玄関] -
Entry in a race
n,vs しゅっそう [出走] -
Entry in family register
n,vs にゅうせき [入籍] -
Entry into port
n,vs にゅうこう [入港] -
Entry into the sanctum of a shrine or temple
n しょうでん [昇殿] -
Entry to a company
n,vs にゅうしゃ [入社] -
Entry to a country
n にゅうこく [入国] -
Entry to school or university
n にゅうがく [入学] -
Entry word
n みだしご [見出し語] -
Entwined roots
n ばんこん [盤根] -
Enucleate
n,vs じょかく [除核] -
Enumeration
Mục lục 1 n,vs 1.1 まいきょ [枚挙] 1.2 られつ [羅列] 2 n 2.1 れっきょ [列挙] n,vs まいきょ [枚挙] られつ [羅列] n れっきょ... -
Enumeration of the names of countries
n くにずくし [国尽くし] -
Enuresis
n やにょうしょう [夜尿症] いにょう [遺尿] -
Envelope
Mục lục 1 n 1.1 ふうとう [封筒] 1.2 じょうぶくろ [状袋] 1.3 エンベロープ 1.4 うわづつみ [上包み] n ふうとう [封筒]... -
Envelopment
n ほうい [包囲] -
Enviable
adj うらやましい [羨ましい] -
Envious
adj うらやましい [羨ましい] ねたましい [妬ましい] -
Environment
n かんきょう [環境] きょうぐう [境遇] -
Environment Agency
n かんきょうちょう [環境庁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.