- Từ điển Anh - Nhật
Escort
Mục lục |
n
つきそい [付添い]
おつき [お付き]
けいえい [警衛]
みおくり [見送り]
つきそい [付添]
つきそい [付き添い]
おつき [御付き]
ごえい [護衛]
エスコート
n,vs
おうそう [押送]
けいご [警護]
Xem thêm các từ khác
-
Escort girl
n エスコートガール -
Escort vessel
n ごえいかん [護衛艦] -
Escorting
n てんじょう [添乗] -
Escutcheon
n たて [盾] たて [楯] -
Eskimo
n エスキモー -
Eskimo dog
n エスキモーけん [エスキモー犬] -
Esophageal
n しょくどう [食道] -
Esoteric
n おくでん [奥伝] -
Esoteric Buddhism of the Japanese Tendai Sect
n たいみつ [台密] -
Esoteric Buddhist teachings
n みっきょう [密教] -
Esoteric doctrines
adj-na,n しんおう [深奥] -
Esoteric religion
n ひきょう [秘教] -
Esoteric school deity of love (Buddhism ~)
n あいぜんみょうおう [愛染明王] -
Especially
Mục lục 1 n 1.1 なかんずく [就中] 1.2 なかんづく [就中] 1.3 とりわけて [取り分けて] 2 adv 2.1 ひときわ [一際] 2.2 ことさら... -
Esperanto
n エスペラント -
Espionage
n スパイこうい [スパイ行為] -
Esplanade
n さんぽみち [散歩道] ゆうほどう [遊歩道] -
Esprit
n エスプリ -
Esprit de corps
n だんけつしん [団結心] だんのせいしん [団の精神] -
Esprit nouveau
n エスプリヌーボー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.