Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Escort

Mục lục

n

つきそい [付添い]
おつき [お付き]
けいえい [警衛]
みおくり [見送り]
つきそい [付添]
つきそい [付き添い]
おつき [御付き]
ごえい [護衛]
エスコート

n,vs

おうそう [押送]
けいご [警護]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top