- Từ điển Anh - Nhật
Few
Mục lục |
adv,n
すこし [少し]
adj-na,adj-no,n
さしょう [些少]
かしょう [寡少]
n
ぶぜい [不勢]
しょうすう [少数]
adj-t
りょうりょうたる [寥寥たる]
io,adj
すくない [少い]
adj-na,n
きんしょう [僅少]
ほのか [仄か]
ほのか [側か]
n-adv,n
じゃっかん [若干]
adj
すくない [少ない]
Xem thêm các từ khác
-
Few (several) times
n すうかい [数回] -
Few days
n すうじつ [数日] -
Few nights ago
n-adv,n-t せんや [先夜] -
Few words
n へんげん [片言] -
Feynman
n ファインマン -
Fez
n トルコぼう [トルコ帽] -
Fiance
n こんやくしゃ [婚約者] -
Fiance(e)
Mục lục 1 n 1.1 いいなずけ [許婚] 1.2 フィアンセ 1.3 いいなずけ [許嫁] n いいなずけ [許婚] フィアンセ いいなずけ... -
Fiancee
n こんやくしゃ [婚約者] -
Fiasco
n がへい [画餅] がべい [画餅] -
Fiat money
n ふかんしへい [不換紙幣] -
Fibber
Mục lục 1 adj-no,n,uk 1.1 うそつき [嘘吐き] 1.2 うそつき [嘘つき] 2 n 2.1 うそつけ adj-no,n,uk うそつき [嘘吐き] うそつき... -
Fiber
Mục lục 1 n 1.1 ファイバー 1.2 せんい [繊維] 1.3 ファイバ n ファイバー せんい [繊維] ファイバ -
Fiber-optic cable
n ひかりファイバーケーブル [光ファイバーケーブル] -
Fiber bundle
n せにそく [線維束] せにそく [繊維束] -
Fiber optics
n せんいこうがく [繊維光学] こうがくせんい [光学繊維] -
Fiberboard
n ファイバーボード -
Fiberglass
n ファイバーガラス -
Fiberscope
n ファイバースコープ -
Fibre
Mục lục 1 n 1.1 ファイバー 1.2 ファイバ 1.3 せんい [繊維] n ファイバー ファイバ せんい [繊維]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.