- Từ điển Anh - Nhật
Flaccid
n
ちかん [弛緩]
しかん [弛緩]
Xem thêm các từ khác
-
Flag
Mục lục 1 n 1.1 きし [旗幟] 1.2 フラグ 1.3 ひとはた [一旗] 1.4 のぼり [幟] 1.5 フラッグ 1.6 はた [旗] n きし [旗幟] フラグ... -
Flag at half-mast
n ちょうき [弔旗] はんき [半旗] -
Flag indicator (comp)
n うむ [有無] -
Flag man
n しんごうしゅ [信号手] -
Flag of righteousness
n ぎき [義旗] -
Flag procession
n はたぎょうれつ [旗行列] -
Flag signaling
n てばたしんごう [手旗信号] -
Flag signals
n てしんご [手信語] -
Flagellum
n べんもう [鞭毛] -
Flageolet
n ひちりき [篳篥] ぎんてき [銀笛] -
Flagman
n はたふり [旗振り] -
Flagpole
n はたざお [旗竿] -
Flagrante delicto
n げんこうはん [現行犯] -
Flags of all nations
n ばんこくき [万国旗] ばんこっき [万国旗] -
Flagship
n きかん [旗艦] -
Flagstaff
n はたざお [旗竿] -
Flagwaving
n はたふり [旗振り] -
Flail
n からざお [殻竿] -
Flail (a ~)
n からさお [殻竿] -
Flair
n ひらめき [閃き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.