Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Food

Mục lục

n

くいもの [食い物]
フード
ひょうろう [兵糧]
しょく [食]
たべもの [食べ物]
しょくりょう [食料]
しょくもつ [食物]
めしあがりもの [召し上がり物]

n,sl

めし [飯]

oK,n

ひょうろう [兵粮]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top