- Từ điển Anh - Nhật
Graphics
Xem thêm các từ khác
-
Graphite
n こくえん [黒鉛] せきぼく [石墨] -
Grapple
n とっくみあい [取っ組み合い] -
Grappling
n,vs かくとう [格闘] -
Grappling or wrestling with
n くみうち [組み討ち] くみうち [組み打ち] -
Grapsoid (anim)
n べんけいがに [弁慶蟹] -
Grapsoid crab
n べんけいがに [弁慶蟹] -
Grasp
Mục lục 1 n,vs 1.1 なっとく [納得] 1.2 がてん [合点] 1.3 はあく [把握] 1.4 はじ [把持] 1.5 がってん [合点] 2 n 2.1 えとく... -
Grasping
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうらん [収攬] 1.2 しゅうらん [収覧] 1.3 しょうあく [掌握] 2 adj 2.1 がめつい 3 n 3.1 てづかみ [手掴み]... -
Grasping (a meaning)
n はそく [把捉] -
Grasping fellow
n にぎりや [握り屋] -
Grass
Mục lục 1 n 1.1 くさ [草] 1.2 ぼくそう [牧草] 1.3 グラス n くさ [草] ぼくそう [牧草] グラス -
Grass-blade patterns in crystal
n くさいりすいしょう [草入り水晶] -
Grass-covered plain
n くさはら [草原] そうげん [草原] -
Grass-lot baseball
n くさやきゅう [草野球] -
Grass-roots democracy
n くさのねみんしゅしゅぎ [草の根民主主義] -
Grass-roots movement
n くさのねうんどう [草の根運動] -
Grass carp
n そうぎょ [草魚] -
Grass court
n グラスコート -
Grass cricket
n くさひばり [草雲雀] -
Grass crown
n くさかんむり [草冠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.