- Từ điển Anh - Nhật
Grass cricket
n
くさひばり [草雲雀]
Xem thêm các từ khác
-
Grass crown
n くさかんむり [草冠] -
Grass cutting
n すう [芻] -
Grass kanji
n そうしょ [草書] -
Grass plot
n しばち [芝地] -
Grass roots
n そうこん [草根] -
Grass ski
n グラススキー -
Grasshopper
Mục lục 1 n 1.1 はたおりむし [機織り虫] 1.2 こおろぎ [蟋蟀] 1.3 ばった [飛蝗] 1.4 ばった [蝗虫] 1.5 いなご [稲子] 1.6... -
Grassland
Mục lục 1 n 1.1 ぼくそうち [牧草地] 1.2 くさち [草地] 1.3 そうち [草地] n ぼくそうち [牧草地] くさち [草地] そうち... -
Grasslands
n そうげん [草原] くさはら [草原] -
Grassroots
exp,n くさのね [草の根] -
Grassroots democracy
n グラスルートデモクラシー -
Grassy
adj くさぶかい [草深い] -
Grassy-smelling
adj あおくさい [青臭い] -
Grassy place
n くさむら [叢] くさむら [草叢] -
Grated (vegetables)
v5s おろす [卸す] -
Grated daikon
n おろしだいこん [卸し大根] だいこんおろし [大根卸し] -
Grated radish
n おろしだいこん [下し大根] おろし [下ろし] -
Grated yam
n とろろ [薯蕷] とろろ -
Grateful
Mục lục 1 adj 1.1 かたじけない [忝い] 1.2 ありがたい [有り難い] 1.3 ありがたい [有難い] adj かたじけない [忝い] ありがたい... -
Grater
n おろし [下ろし]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
