- Từ điển Anh - Nhật
Insinuation
Mục lục |
n,vs
ふうゆ [諷喩]
n
あてこすり [当て擦り]
あてつけ [当て付け]
ふうゆ [風喩]
Xem thêm các từ khác
-
Insinuations
adj-na,n おもわせぶり [思わせ振り] -
Insipid
Mục lục 1 adj 1.1 あじきない [味気ない] 1.2 あじけない [味気ない] 1.3 あじきない [味気無い] 1.4 あじけない [味気無い]... -
Insistence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あこぎ [阿漕] 1.2 あこぎ [阿漕ぎ] 1.3 しつよう [執拗] 2 n,vs 2.1 しゅちょう [主張] 2.2 りきせつ... -
Insistence (positive nuance)
n,vs こじ [固持] -
Insistent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あこぎ [阿漕ぎ] 1.2 あこぎ [阿漕] 2 adj 2.1 しつこい adj-na,n あこぎ [阿漕ぎ] あこぎ [阿漕] adj しつこい -
Insisting (unreasonably)
n,vs きょうべん [強弁] -
Insole
Mục lục 1 n 1.1 しきがわ [敷き皮] 1.2 しきがわ [敷き革] 1.3 インソール n しきがわ [敷き皮] しきがわ [敷き革] インソール -
Insolence
Mục lục 1 iK,adj-na,n 1.1 ごうまん [強慢] 2 adj-na,n 2.1 ぼうじゃくぶじん [傍若無人] 2.2 ごうまん [傲慢] 2.3 ふそん [不遜]... -
Insolence (arrogance and ~)
n ごうまんぶれい [傲慢無礼] -
Insolent
adj-na,n ふとどき [不届き] -
Insolent (rude) fellow
n ぶれいもの [無礼者] -
Insolubility
n ふようせい [不溶性] -
Insoluble problem
n とけないもんだい [解けない問題] -
Insolvency
Mục lục 1 n 1.1 しはらいふのう [支払不能] 1.2 さいむちょうか [債務超過] 2 n,vs 2.1 とうさん [倒産] n しはらいふのう... -
Insomnia
n ふみん [不眠] ふみんしょう [不眠症] -
Inspect
n はいかん [拝観] -
Inspecting
n じっけん [実検] -
Inspection
Mục lục 1 int,n,hon 1.1 ごらん [御覧] 1.2 ごらん [ご覧] 2 n 2.1 かんさ [監査] 2.2 かんさつ [監察] 2.3 けんもん [検問] 2.4... -
Inspection (e.g. customs, factory)
n,vs けんさ [検査] -
Inspection (for compliance)
n,vs ささつ [査察]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.