- Từ điển Anh - Nhật
Insolence (arrogance and ~)
n
ごうまんぶれい [傲慢無礼]
Xem thêm các từ khác
-
Insolent
adj-na,n ふとどき [不届き] -
Insolent (rude) fellow
n ぶれいもの [無礼者] -
Insolubility
n ふようせい [不溶性] -
Insoluble problem
n とけないもんだい [解けない問題] -
Insolvency
Mục lục 1 n 1.1 しはらいふのう [支払不能] 1.2 さいむちょうか [債務超過] 2 n,vs 2.1 とうさん [倒産] n しはらいふのう... -
Insomnia
n ふみん [不眠] ふみんしょう [不眠症] -
Inspect
n はいかん [拝観] -
Inspecting
n じっけん [実検] -
Inspection
Mục lục 1 int,n,hon 1.1 ごらん [御覧] 1.2 ごらん [ご覧] 2 n 2.1 かんさ [監査] 2.2 かんさつ [監察] 2.3 けんもん [検問] 2.4... -
Inspection (e.g. customs, factory)
n,vs けんさ [検査] -
Inspection (for compliance)
n,vs ささつ [査察] -
Inspection (of troops)
n かんえつ [観閲] -
Inspection by the empress or the crown prince
n たいらん [台覧] -
Inspection completed
n てんけんずみ [点検済み] -
Inspection of a meter
n けんしん [検針] -
Inspection of tickets in the car (carriage)
n しゃないかいさつ [車内改札] -
Inspection room
n えつらんしつ [閲覧室] -
Inspection tour
n じゅんし [巡視] じゅんけん [巡検] -
Inspection visit
n らいかん [来観] -
Inspector
Mục lục 1 n 1.1 かんとくかん [監督官] 1.2 かんさつ [監察] 1.3 けんさやく [検査役] 1.4 けんしょうかん [検査官] 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.