- Từ điển Anh - Nhật
Institute
n
かんりんいん [翰林院]
がくいん [学院]
Xem thêm các từ khác
-
Institute for Medical Sciences
n いかけん [医科研] -
Institution
Mục lục 1 n 1.1 インスティチューション 1.2 せいど [制度] 1.3 せっち [設置] 1.4 しせつ [施設] 1.5 せつりつ [設立] n... -
Institution for the handicapped
n ようごしせつ [養護施設] -
Institution from which one graduated
n しゅっしん [出身] -
Institutional investor
n きかんとうしか [機関投資家] -
Institutional stockholder
n ほうじんかぶぬし [法人株主] -
Institutions bequeathed from the past
n いせい [遺制] -
Instruction
Mục lục 1 n,vs 1.1 しじ [指示] 1.2 きょうじ [教示] 1.3 くんどう [訓導] 1.4 でんじゅ [伝授] 1.5 きょうどう [教導] 1.6 しなん... -
Instruction (software ~)
n,vs めいれい [命令] -
Instruction (to subordinate)
n ゆし [諭示] -
Instruction from a master
n しでん [師伝] -
Instructions
Mục lục 1 n 1.1 むね [旨] 1.2 ちゅういがき [注意書き] 1.3 しれい [指令] 1.4 さしず [指し図] 1.5 くんれい [訓令] 2 n,vs... -
Instructions (printed ~)
n せつめいしょ [説明書] -
Instructions received
n うかがいずみ [伺い済み] -
Instructive
adj-na きょうくんてき [教訓的] きょういくてき [教育的] -
Instructor
Mục lục 1 n 1.1 きょうかん [教官] 1.2 ふ [傅] 1.3 しどういん [指導員] 1.4 しなんばん [指南番] 1.5 インストラクター... -
Instrument
Mục lục 1 n 1.1 ようき [用器] 1.2 きかい [器械] 1.3 ほうべん [方便] 1.4 きかん [器官] n ようき [用器] きかい [器械]... -
Instrument(s) of torture
n ごうもんぐ [拷問具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.