- Từ điển Anh - Nhật
Instructions (printed ~)
n
せつめいしょ [説明書]
Xem thêm các từ khác
-
Instructions received
n うかがいずみ [伺い済み] -
Instructive
adj-na きょうくんてき [教訓的] きょういくてき [教育的] -
Instructor
Mục lục 1 n 1.1 きょうかん [教官] 1.2 ふ [傅] 1.3 しどういん [指導員] 1.4 しなんばん [指南番] 1.5 インストラクター... -
Instrument
Mục lục 1 n 1.1 ようき [用器] 1.2 きかい [器械] 1.3 ほうべん [方便] 1.4 きかん [器官] n ようき [用器] きかい [器械]... -
Instrument(s) of torture
n ごうもんぐ [拷問具] -
Instrument flying
n もうもくひこう [盲目飛行] -
Instrument of ratification
n ひじゅんしょ [批准書] -
Instrument panel
Mục lục 1 abbr 1.1 インパネ 2 n 2.1 インストルメントパネル abbr インパネ n インストルメントパネル -
Instrumental duet
n にぶがっそう [二部合奏] -
Instrumental duo
n にじゅうそう [二重奏] -
Instrumental ensemble
n じゅうそう [重奏] -
Instrumental flight navigation
n けいきひこう [計器飛行] -
Instrumental music
n きがく [器楽] -
Instrumental quartet
n しじゅうそう [四重奏] -
Instrumental quintet
n ごじゅうそう [五重奏] -
Instrumental sextet
n ろくじゅうそう [六重奏] -
Instrumental trio
Mục lục 1 n 1.1 さんきょく [三曲] 1.2 さんぶがっそう [三部合奏] 1.3 さんじゅうそう [三重奏] n さんきょく [三曲]... -
Instrumentalism
n どうぐろん [道具論] -
Instrumentalist
n そうしゃ [奏者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.