Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Irregularity

Mục lục

adj-na,n,uk

むら [斑]

n

ふせい [不斉]
ふせいき [不正規]
へんちょう [変調]
へんかく [変格]
はんそく [反則]

adj-na,n

ふじ [不次]
ふどう [不同]
ふきそく [不規則]
ふぞろい [不揃い]
ふそろい [不揃い]
ふせい [不正]
ふじゅん [不純]
ふじゅん [不順]
へんそく [変則]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top