- Từ điển Anh - Nhật
Irregularity
Mục lục |
adj-na,n,uk
むら [斑]
n
ふせい [不斉]
ふせいき [不正規]
へんちょう [変調]
へんかく [変格]
はんそく [反則]
adj-na,n
ふじ [不次]
ふどう [不同]
ふきそく [不規則]
ふぞろい [不揃い]
ふそろい [不揃い]
ふせい [不正]
ふじゅん [不純]
ふじゅん [不順]
へんそく [変則]
Xem thêm các từ khác
-
Irregularly conjugating honorific verb (gozaru, etc.)
n あるどうし [ある動詞] -
Irrelevant question
n ちんもん [珍問] -
Irrelevant thoughts
n もうねん [妄念] -
Irreparable
n なおらない [直らない] -
Irrepressible
n おさえがたい [抑え難い] -
Irreproachable conduct
adj-na,n ひんこうほうせい [品行方正] -
Irresistable force
n ししふんじんのいきおい [獅子奮迅の勢い] -
Irresistible
adj やみがたい [止み難い] -
Irresistible force
n ふかこうりょく [不可抗力] -
Irresistible force or movement
adj-na,n うつぼつ [鬱勃] -
Irresistibly
n むらむらと ひとたまりもなく [一堪りも無く] -
Irresolute
adv,n うじうじ -
Irresolution
n ふけつだん [不決断] -
Irrespective of the occasion
adv,exp ところかまわず [所構わず] -
Irresponsibility
adj-na,n むせきにん [無責任] -
Irresponsible
adj-na,adv,exp,n いいかげん [好い加減] いいかげん [いい加減] -
Irresponsible criticism
n げばひょう [下馬評] -
Irresponsible newspaper
n あくとくしんぶん [悪徳新聞] -
Irresponsible talk
n,vs ほうだん [放談] -
Irresponsible utterance
adj-na,n,uk でたらめ [出鱈目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.