Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Logistics

n

へいたんがく [兵站学]
ロジスティクス

Xem thêm các từ khác

  • Logo

    n ロゴ
  • Logoff

    n ログオフ
  • Logon

    n ログオン
  • Logos

    n ロゴス
  • Logotype

    n ロゴタイプ
  • Logout

    n ログアウト
  • Logrolling

    n なかまぼめ [仲間褒]
  • Logrolling tactics

    n ほめあい [褒め合い]
  • Logs in bark

    n あらき [荒木] あらき [粗木]
  • Logwood

    n ロッグウッドのき [ロッグウッドの木]
  • Logy

    Mục lục 1 adv,n,vs,col 1.1 でれっと 2 adv,n,vs 2.1 でれでれ adv,n,vs,col でれっと adv,n,vs でれでれ
  • Lohan

    n らかん [羅漢]
  • Loincloth

    Mục lục 1 n 1.1 こしまき [腰巻] 1.2 ゆもじ [湯文字] 1.3 こしぬの [腰布] 1.4 ゆまき [湯巻き] 1.5 したおび [下帯] 1.6 きんこん...
  • Loins

    n ようぶ [腰部]
  • Loiter

    adv,n,vs ぶらぶら
  • Loitering

    Mục lục 1 n 1.1 ていかい [低回] 2 n,vs 2.1 はいかい [徘徊] 2.2 はいかい [俳徊] 2.3 はいかい [徘回] n ていかい [低回]...
  • Loitering on the way

    n みちくさ [道草]
  • Loiteringly

    adv,n,vs うろうろ
  • Lolita complex

    n ロリコン
  • Lolita complex (read Vladimir Nabokov)

    n ロリータコンプレックス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top