Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Long

Mục lục

adj

ながい [永い]
ながの [長の]
ひさしい [久しい]
ながの [永の]
ながい [長い]

adv

ながなが [長々]
ながなが [長長]
すえながく [末長く]
ながらく [永らく]
ながらく [長らく]

adj-na,n

ロング

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top