- Từ điển Anh - Nhật
Mark
Mục lục |
n
ずぼし [図星]
しるし [験]
らくいん [烙印]
りゃくごう [略号]
ひょうしょう [標章]
ひょうしき [標識]
ふちょう [符牒]
あと [跡]
ふちょう [符丁]
けんとう [見当]
マーク
ふごう [符号]
しるし [標]
マルク
せいこく [正鵠]
せいこう [正鵠]
まと [的]
しるし [印]
しるし [徴]
もくひょう [目標]
n,vs
めじるし [目印]
いん [印]
n,n-suf
てん [点]
Xem thêm các từ khác
-
Mark-to-market accounting system
n じかかいけいせいど [時価会計制度] -
Mark-to-market valuation
n じかひょうか [時価評価] -
Mark-up
Mục lục 1 n,vs 1.1 ねあげ [値上] 1.2 ねあげ [値上げ] 2 n 2.1 ねまし [値増し] n,vs ねあげ [値上] ねあげ [値上げ] n ねまし... -
Mark (Deutsche ~)
n まるく [馬克] -
Mark in dictionary indicating slang
adj-na,n ぞく [俗] -
Mark indicating a defeat
n まけぼし [負け星] -
Mark reader
n マークリーダー -
Mark sheet
n マークシート -
Marked difference
n かくだんのそうい [格段の相違] -
Marker
Mục lục 1 n 1.1 マーカー 1.2 さいてんしゃ [採点者] 1.3 マーカ n マーカー さいてんしゃ [採点者] マーカ -
Market
Mục lục 1 n 1.1 さばけぐち [捌け口] 1.2 マーケット 1.3 はけぐち [捌け口] 1.4 はんろ [販路] 1.5 いち [市] 1.6 うれくち... -
Market (as a concept) (the ~)
n しじょう [市場] -
Market (town ~)
Mục lục 1 oK,n 1.1 いちば [市庭] 2 n 2.1 いちば [市場] oK,n いちば [市庭] n いちば [市場] -
Market analysis
n しじょうぶんせき [市場分析] マーケットアナリシス -
Market basket (method)
n マーケットバスケット -
Market capitalization
n じかそうがく [時価総額] -
Market conditions
n しょうじょう [商状] しきょう [市況] -
Market day
n いちび [市日] いちがたつひ [市が立つ日] -
Market economics
n しじょうけいざい [市場経済]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.