Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Marked difference

n

かくだんのそうい [格段の相違]

Xem thêm các từ khác

  • Marker

    Mục lục 1 n 1.1 マーカー 1.2 さいてんしゃ [採点者] 1.3 マーカ n マーカー さいてんしゃ [採点者] マーカ
  • Market

    Mục lục 1 n 1.1 さばけぐち [捌け口] 1.2 マーケット 1.3 はけぐち [捌け口] 1.4 はんろ [販路] 1.5 いち [市] 1.6 うれくち...
  • Market (as a concept) (the ~)

    n しじょう [市場]
  • Market (town ~)

    Mục lục 1 oK,n 1.1 いちば [市庭] 2 n 2.1 いちば [市場] oK,n いちば [市庭] n いちば [市場]
  • Market analysis

    n しじょうぶんせき [市場分析] マーケットアナリシス
  • Market basket (method)

    n マーケットバスケット
  • Market capitalization

    n じかそうがく [時価総額]
  • Market conditions

    n しょうじょう [商状] しきょう [市況]
  • Market day

    n いちび [市日] いちがたつひ [市が立つ日]
  • Market economics

    n しじょうけいざい [市場経済]
  • Market economy

    n しじょうけいざい [市場経済]
  • Market environment

    n しじょうかんきょう [市場環境]
  • Market expansion

    n しじょうかくだい [市場拡大] しじょうてんかい [市場展開]
  • Market garden

    n マーケットガーデン
  • Market growth

    n しじょうせいちょう [市場成長]
  • Market leader

    n マーケットリーダー ガリバーしょうひん [ガリバー商品]
  • Market liberalization

    n しじょうじゆうか [市場自由化]
  • Market loss

    n いちばそうしつ [市場喪失]
  • Market opening

    n いちばかいほう [市場開放]
  • Market order

    n なりゆきちゅうもん [成り行き注文]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top