Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Meaning

Mục lục

n

おもむき [趣き]
しゅし [趣旨]
わけあい [訳合い]
いぎ [意義]
しゅし [主旨]
しゅい [趣意]
しゅい [主意]
おもむき [趣]
わけがら [訳柄]

adj-no,n

あじわい [味わい]

n,uk

わけ [訳]

n,vs

いみ [意味]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top