- Từ điển Anh - Nhật
Narration
Mục lục |
n,vs
じょ [叙]
n
ナレーション
わほう [話法]
じょじぶん [叙事文]
じょじ [叙事]
Xem thêm các từ khác
-
Narrative
n せつわ [説話] -
Narrator
Mục lục 1 n 1.1 ナレーター 1.2 わしゃ [話者] 1.3 かたりて [語り手] n ナレーター わしゃ [話者] かたりて [語り手] -
Narrator in Japanese silent cinema
n べんし [弁士] かつべん [活弁] -
Narrow
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうあい [狭隘] 1.2 てぜま [手狭] 1.3 きょうしょう [狭小] 1.4 きゅうくつ [窮屈] 2 adj 2.1 あぶない... -
Narrow, dirty backstreet
n ろうこう [陋巷] -
Narrow-band
n ナロウバンド -
Narrow-gauge railroad
n けいべんてつどう [軽便鉄道] けいびんてつどう [軽便鉄道] -
Narrow-gauge railway
n きょうきてつどう [狭軌鉄道] -
Narrow-minded
Mục lục 1 adj-na 1.1 しょうじょうてき [小乗的] 2 n 2.1 しやのせまい [視野の狭い] adj-na しょうじょうてき [小乗的]... -
Narrow-minded person
n しょうじん [小人] -
Narrow-minded thinking
uk けちなかんがえ [吝嗇な考え] -
Narrow-mindedness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうりょう [狭量] 1.2 へんきょう [偏狭] 1.3 ころう [固陋] adj-na,n きょうりょう [狭量] へんきょう... -
Narrow-sense
n きょうぎ [狭義] -
Narrow escape
Mục lục 1 n,vs 1.1 さいせい [再生] 2 n 2.1 かんいっぱつのところ [間一髪のところ] n,vs さいせい [再生] n かんいっぱつのところ... -
Narrow escape from death
n きゅうしにいっしょう [九死に一生] いのちびろい [命拾い] -
Narrow eyes
adj-na,n ほそめ [細目] -
Narrow gate
n せまきもん [狭き門] -
Narrow gauge
n きょうき [狭軌] -
Narrow majority
n きんしょうさ [僅少差] -
Narrow margin
n きんさ [僅差]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.