Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Notion

Mục lục

n,vs

かんねん [観念]

n

がいねん [概念]

Xem thêm các từ khác

  • Notochord

    n せきさく [脊索]
  • Notoriety

    n ふだつき [札付き]
  • Notorious

    Mục lục 1 n 1.1 あくみょうだかい [悪名高い] 1.2 あくみょうたかい [悪名高い] 1.3 ノートリアス n あくみょうだかい...
  • Notorious man

    exp どんしゅうのうお [呑舟の魚]
  • Notorious person

    n しょうふだづき [正札付き]
  • Notwithstanding

    Mục lục 1 prt,uk 1.1 ながら [乍] 2 uk 2.1 それでも [其れでも] prt,uk ながら [乍] uk それでも [其れでも]
  • Nougat

    n ヌガー
  • Nought

    n れい [零]
  • Noun

    n めいし [名詞]
  • Noun phrase

    n めいしく [名詞句]
  • Noun substantive

    n じつめいし [実名詞]
  • Nourish

    n ナリッシュ
  • Nourishing cream

    n ナリシングクリーム
  • Nourishing or nutritious food

    n じようぶつ [滋養物]
  • Nourishment

    Mục lục 1 n 1.1 やしない [養い] 1.2 じみ [滋味] 1.3 ようぶん [養分] 1.4 ナリッシュメント 1.5 じよう [滋養] 1.6 えいようぶん...
  • Nouveau

    n ヌーボー
  • Nouveau roman

    n ヌーボーロマン
  • Nouvelle

    n ヌーベル
  • Nouvelles vagues

    n ヌーベルバーグ
  • Nova

    Mục lục 1 n 1.1 しんせい [新星] 1.2 ノヴァ 1.3 ノバ n しんせい [新星] ノヴァ ノバ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top