Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Official

Mục lục

adj-t

こうぜんたる [公然たる]

n

おもてだった [表立った]
りょう [僚]
かかり [係]
かかり [係り]
おおやけ [公]
やくいん [役員]
りいん [吏員]
おもてむき [表向き]
し [仕]
しょいん [署員]

adj-na,n

せいしき [正式]
こうてき [公的]
オフィシャル
こうしき [公式]

adj-no,n

こうぎ [公儀]

adj-na,adj-no,n

こうぜん [公然]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top