- Từ điển Anh - Nhật
Operating
n
オペレーティング
Xem thêm các từ khác
-
Operating-system
n オペレーティングシステム -
Operating (e.g. ships, aircraft)
n,vs うんこう [運航] -
Operating balance
n えいぎょうしゅうし [営業収支] -
Operating cost
n えいぎょうひ [営業費] -
Operating costs
Mục lục 1 n 1.1 けいじょうひ [経常費] 1.2 そうぎょうひ [操業費] 1.3 けいえいひ [経営費] n けいじょうひ [経常費]... -
Operating expenses
Mục lục 1 n 1.1 うんえいひ [運営費] 1.2 うんえいけいひ [運営経費] 1.3 えいぎょうひ [営業費] n うんえいひ [運営費]... -
Operating funds
n うんえいしきん [運営資金] -
Operating loss
n えいぎょうそんしつ [営業損失] -
Operating margin
n オペレーティングマージン -
Operating officer
n しっこうやくいん [執行役員] -
Operating on a ten-minute schedule
vs じゅっぷんおきにうんてん [十分置きに運転] -
Operating or carrying on simultaneously
n,vs けんえい [兼営] -
Operating own business
n じえい [自営] -
Operating profit
n えいぎょうりえき [営業利益] -
Operating rate
n そうぎょうりつ [操業率] -
Operating room
n しゅじつしつ [手術室] しゅじゅつしつ [手術室] -
Operating system
n オペレイティングシステム -
Operating table
n しゅじゅつだい [手術台] -
Operation
Mục lục 1 n 1.1 はたらき [働き] 1.2 そうぎょう [操業] 1.3 えんざん [演算] 1.4 さぎょう [作業] 1.5 さよう [作用] 1.6 オペレーション... -
Operation (of machine)
n,vs かどう [稼働] かどう [稼動]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.