- Từ điển Anh - Nhật
Ordinary
Mục lục |
n-adv,n-t
へいそ [平素]
n,n-suf
なみ [並み]
なみ [並]
adj-na,adj-no,n
あたりまえ [当たり前]
ひとなみ [人並]
あたりまえ [当り前]
ひとなみ [人並み]
adj-no,exp,n
よのつね [世の常]
adj-no,n-adv,n-t
へいぜい [平生]
にちじょう [日常]
adj-no,n
ひととおり [一通り]
いっぱん [一般]
n
へいへい [平々]
ぼんぼんたる [凡々たる]
オーディナリー
けいじょう [経常]
へいへい [平平]
なんのへんてつもない [何の変哲も無い]
なんのへんてつもない [何の変哲もない]
ぼんぼんたる [凡凡たる]
adj-na,n
ぼんじょう [凡常]
へいへいぼんぼん [平平凡凡]
なみたいてい [並大抵]
なみたいてい [並み大抵]
じんじょういちよう [尋常一様]
へいぼん [平凡]
adj-t
へいへいぼんぼんたる [平平凡凡たる]
へいへいぼんぼんたる [平々凡々たる]
adj-na
じょうしきてき [常識的]
なお [直]
せけんなみ [世間並み]
ありきたり [在り来たり]
adv,n
なみなみ [並み並み]
なみなみ [並並]
なみなみ [並々]
Xem thêm các từ khác
-
Ordinary (citizen)
n むい [無位] -
Ordinary (daily life) conversation
n にちじょうかいわ [日常会話] -
Ordinary ability
n ぼんさい [凡才] -
Ordinary bank account
n ふつうよきん [普通預金] -
Ordinary book
n ぼんしょ [凡書] -
Ordinary cap
n りゃくぼう [略帽] -
Ordinary clothes
Mục lục 1 n 1.1 べんい [便衣] 1.2 へいふく [平服] 1.3 ふだんぎ [不断着] 1.4 ふだんぎ [普段着] n べんい [便衣] へいふく... -
Ordinary day
n-adv,n-t れいじつ [例日] -
Ordinary days
n-adv,n へいじつ [平日] -
Ordinary dress
n りゃくそう [略装] -
Ordinary handwriting
n ぼんしょ [凡書] -
Ordinary mail (post)
n ふつうゆうびん [普通郵便] -
Ordinary make
n なみせい [並製] -
Ordinary man
n ぼんぶ [凡夫] ぼんぷ [凡夫] -
Ordinary man or person
n じょうじん [常人] -
Ordinary men
n ぼんりょ [凡慮] -
Ordinary minds
n ぼんりょ [凡慮] -
Ordinary or regulation size
n なみがた [並み型] -
Ordinary people
n いっぱんたいしゅう [一般大衆] ぞくじん [俗人] -
Ordinary person
Mục lục 1 n 1.1 ぼんこつ [凡骨] 1.2 ぼんにん [凡人] 1.3 ぼんじん [凡人] 1.4 ただもの [只者] 1.5 ただもの [ただ者] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.