Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Position

Mục lục

n

いし [倚子]
けいい [経緯]
じんち [陣地]
もちば [持ち場]
はたらきぐち [働き口]
いきさつ [経緯]
ちほ [地歩]
しゅうしょくぐち [就職口]
ていい [定位]
ポジション
たちば [立場]
つとめぐち [勤め口]

n,n-suf

やく [役]
ざ [座]

n,vs

いち [位置]
いち [位地]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top