- Từ điển Anh - Nhật
Position
Mục lục |
n
いし [倚子]
けいい [経緯]
じんち [陣地]
もちば [持ち場]
はたらきぐち [働き口]
いきさつ [経緯]
ちほ [地歩]
しゅうしょくぐち [就職口]
ていい [定位]
ポジション
たちば [立場]
つとめぐち [勤め口]
n,n-suf
やく [役]
ざ [座]
n,vs
いち [位置]
いち [位地]
Xem thêm các từ khác
-
Position (de: Lage)
n ラーゲ -
Position (in a whole, i.e. body)
n ぶい [部位] -
Position (mil ~)
n きょてん [拠点] -
Position (social ~)
n ちい [地位] -
Position astronomy
n いちてんもんがく [位置天文学] -
Position of aircraft
n きい [機位] -
Position of boss (big shot)
n おやぶんかぶ [親分株] -
Position of power
n けんりょくのざ [権力の座] -
Position of the sun
n ひあし [日足] ひあし [日脚] -
Position vector
n いちベクトル [位置ベクトル] -
Positional light source
n てんこうげん [点光源] -
Positioning
n ポジショニング -
Positioning of decimal point
n,vs くらいどり [位取り] -
Positive
Mục lục 1 adj-na 1.1 じっしょうてき [実証的] 1.2 せっきょくてき [積極的] 2 n 2.1 せっきょく [積極] 2.2 こうてい [肯定]... -
Positive (photographic) image
n ようが [陽画] -
Positive and negative
n せいふ [正負] -
Positive and negative poles
n りょうきょく [両極] -
Positive electricity
n ようでんき [陽電気] せいでんき [正電気] -
Positive film
abbr ポジフィルム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.