- Từ điển Anh - Nhật
Positioning
n
ポジショニング
Xem thêm các từ khác
-
Positioning of decimal point
n,vs くらいどり [位取り] -
Positive
Mục lục 1 adj-na 1.1 じっしょうてき [実証的] 1.2 せっきょくてき [積極的] 2 n 2.1 せっきょく [積極] 2.2 こうてい [肯定]... -
Positive (photographic) image
n ようが [陽画] -
Positive and negative
n せいふ [正負] -
Positive and negative poles
n りょうきょく [両極] -
Positive electricity
n ようでんき [陽電気] せいでんき [正電気] -
Positive film
abbr ポジフィルム -
Positive grade (grammatical ~)
n げんきゅう [原級] -
Positive law
n じっていほう [実定法] -
Positive number
n せいすう [正数] -
Positive or antiseptic soap
n ぎゃくせいせっけん [逆性石鹸] -
Positive plan
n せっきょくさく [積極策] -
Positive proof
n かくしょう [確証] -
Positive reaction
n ようせいはんのう [陽性反応] ぜんかん [善感] -
Positive reaction (to medical test)
n ようてん [陽転] -
Positively
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まえむき [前向き] 2 adv 2.1 だんじて [断じて] 2.2 かならず [必ず] adj-na,n まえむき [前向き] adv... -
Positiveness
n せっきょくせい [積極性] -
Positivism
Mục lục 1 n 1.1 じっしょうろん [実証論] 1.2 じっしょうしゅぎ [実証主義] 1.3 じっしょうてつがく [実証哲学] n じっしょうろん... -
Positivist
n じっしょうしゅぎしゃ [実証主義者] -
Positivity
n ようせい [陽性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.