Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Practice

Mục lục

n,vs

れんま [練磨]
しゅうれん [習練]
れんま [錬磨]
じっしゅう [実習]
れんしゅう [練習]
くんれん [訓練]
なれ [慣れ]
じっせん [実践]
じっこう [実行]

n

けいこ [稽古]
しゅうれん [修錬]
てならし [手慣らし]
えんしゅう [演習]
じっち [実地]
しゅうれん [修煉]
ならいごと [習い事]
プラクティス
しゅうれん [修練]
てならし [手馴らし]

iK,n,vs

くんれん [訓連]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top