- Từ điển Anh - Nhật
Precept
Mục lục |
n
きょうくん [教訓]
おしえ [教え]
いましめ [戒め]
いましめ [警め]
Xem thêm các từ khác
-
Precepts
n しょせいくん [処世訓] -
Precinct
n せんきょく [選挙区] きょういき [境域] -
Precious
Mục lục 1 n 1.1 そん [尊] 1.2 プレシャス 2 adj 2.1 おしい [惜しい] 2.2 とうとい [尊い] 2.3 とうとい [貴い] 2.4 たっとい... -
Precious book
n ほうてん [宝典] -
Precious life
n たっといいのち [貴い命] -
Precious metal
n ききんぞく [貴金属] -
Precious object
n きんぎょく [金玉] -
Precious woods
n めいぼく [銘木] -
Precipice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんそ [険阻] 1.2 けんそ [嶮岨] 2 n 2.1 ぜっぺき [絶壁] adj-na,n けんそ [険阻] けんそ [嶮岨] n ぜっぺき... -
Precipitate
n,vs ちんこう [沈降] -
Precipitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちんでん [沈澱] 1.2 ちんでん [沈殿] 2 n 2.1 こうすいりょう [降水量] 2.2 こうすい [降水] n,vs ちんでん... -
Precipitous
Mục lục 1 n 1.1 きりたった [切り立った] 2 adj-na,n 2.1 しゅんけん [峻嶮] 2.2 しゅんけん [峻険] 2.3 きゅうげき [急激]... -
Precipitous cliff
n だんがいぜっぺき [断崖絶壁] -
Precipitous slope
n きゅうなさか [急な坂] -
Precise
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいかく [精確] 1.2 てきかく [的確] 1.3 てきかく [適確] 1.4 てっかく [適確] 1.5 てっかく [的確]... -
Precisely
Mục lục 1 adv 1.1 きちんと 1.2 きっかり 2 adv,n 2.1 きっちり adv きちんと きっかり adv,n きっちり -
Precision
n せいど [精度] -
Precision guided missile
n せいみつゆうどうミサイル [精密誘導ミサイル] -
Precision instrument or machine
n せいみつきかい [精密機械]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.