Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Precipitous cliff

n

だんがいぜっぺき [断崖絶壁]

Xem thêm các từ khác

  • Precipitous slope

    n きゅうなさか [急な坂]
  • Precise

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいかく [精確] 1.2 てきかく [的確] 1.3 てきかく [適確] 1.4 てっかく [適確] 1.5 てっかく [的確]...
  • Precisely

    Mục lục 1 adv 1.1 きちんと 1.2 きっかり 2 adv,n 2.1 きっちり adv きちんと きっかり adv,n きっちり
  • Precision

    n せいど [精度]
  • Precision guided missile

    n せいみつゆうどうミサイル [精密誘導ミサイル]
  • Precision instrument or machine

    n せいみつきかい [精密機械]
  • Precision machinery industry

    n せいみつきかいこうぎょう [精密機械工業]
  • Preclinical study

    n きそしけん [基礎試験]
  • Precocious

    adj-na,n そうじゅく [早熟]
  • Precocious child

    n しゅんどう [俊童]
  • Precocity

    n しゅくせい [夙成]
  • Preconceived idea

    n きせいがいねん [既成概念]
  • Preconception

    Mục lục 1 n 1.1 せんにゅうしゅ [先入主] 1.2 せんにゅうけん [先入見] 1.3 せんにゅう [先入] 1.4 せんにゅうかん [先入観]...
  • Precondition

    n ぜんていじょうけん [前提条件]
  • Preconscious

    n かいしき [下意識]
  • Precooked Chinese noodles

    n インスタントラーメン
  • Precursor

    n ぜんく [前駆] せんく [先駆]
  • Predation

    n,vs ほしょく [捕食]
  • Predatory

    adj がめつい
  • Predecessor

    Mục lục 1 n 1.1 ぜんじん [前人] 1.2 せんにん [先任] 1.3 ぜんにんしゃ [前任者] 1.4 せんじん [先人] n ぜんじん [前人]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top