Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Principle

Mục lục

n

だいぜんてい [大前提]
ほんげん [本源]
こんげん [根元]
ようこう [要綱]
しゅぎ [主義]
プリンシプル
しそう [志操]
げんそく [原則]
こんぽん [根本]
ねもと [根元]
たてまえ [立て前]
げんり [原理]
ほんい [本位]
むね [旨]
ねもと [根本]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top