Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Print (photographic ~)

n

いんが [印画]

Xem thêm các từ khác

  • Print from stone

    n いしずり [石摺り]
  • Print media

    n いんさつばいたい [印刷媒体]
  • Print shop

    n いんさつしょ [印刷所] いんさつじょ [印刷所]
  • Printed

    n しょさい [所載]
  • Printed, unbound sheets

    n すりほん [摺り本]
  • Printed book

    Mục lục 1 n 1.1 かつじほん [活字本] 1.2 かっぱんぼん [活版本] 1.3 いんぽん [印本] 1.4 すりほん [刷り本] n かつじほん...
  • Printed matter

    Mục lục 1 n 1.1 じづめ [字詰め] 1.2 いんさつぶつ [印刷物] 1.3 すりもの [刷り物] n じづめ [字詰め] いんさつぶつ [印刷物]...
  • Printed paper

    n からかみ [唐紙]
  • Printed plywood

    n プリントごうはん [プリント合板]
  • Printed program

    n しだいがき [次第書き]
  • Printed separately

    n べつずり [別刷り]
  • Printed style writing

    n かいしょ [楷書]
  • Printed wiring

    n プリントはいせん [プリント配線]
  • Printed wiring board

    n プリントきばん [プリント基盤]
  • Printer

    Mục lục 1 n 1.1 プリンター 1.2 いんさつこう [印刷工] 1.3 いんさつしゃ [印刷者] 1.4 いんさつにん [印刷人] 1.5 いんさつや...
  • Printer setup

    n プリンターせってい [プリンター設定]
  • Printing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 とうさい [登載] 1.2 はんこう [版行] 1.3 いんさつ [印刷] 2 n 2.1 かっぱん [活版] 2.2 そめ [染め] 2.3...
  • Printing (photos)

    n やきつけ [焼き付け]
  • Printing art

    n いんさつじゅつ [印刷術]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top