Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Purchase

Mục lục

n

かいだし [買い出し]
こうきゅう [購求]
かい [買い]
ばいしゅう [買収]

n,vs

かいとり [買取]
こうばい [購買]
かいとり [買取り]
こうにゅう [購入]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top