Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reaction

Mục lục

n

てごたえ [手答え]
ぎゃくさよう [逆作用]
はんのう [反応]
ふくさよう [副作用]
リアクション
はんどう [反動]
はんらく [反落]
もどり [戻り]
はんさよう [反作用]
はんきょう [反響]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top