Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reactionary

adj-na

はんどうてき [反動的]

Xem thêm các từ khác

  • Reactionary ideas

    n はんどうしそう [反動思想]
  • Reactionary price rise

    n はんとう [反騰]
  • Reactionism

    n ふっこしゅぎ [復古主義] はんどうしゅぎ [反動主義]
  • Reactivity (chemical ~)

    n はんのうせい [反応性]
  • Reactor

    n リアクター
  • Read

    n,vs ひけん [披見]
  • Read(ing)

    n,vs リード
  • Read-only

    n リードオンリー
  • Read-only memory

    n ロム
  • Read in turn

    n かいどく [回読]
  • Readability

    n リードビリティー かどくせい [可読性]
  • Readable

    adj-na,n かどく [可読]
  • Reader

    Mục lục 1 n 1.1 あいどくしゃ [愛読者] 1.2 リーダ 1.3 リーダー 1.4 どくしゃ [読者] n あいどくしゃ [愛読者] リーダ...
  • Reader (computer ~)

    n よみとりき [読み取り機]
  • Reader (person)

    n よみて [読み手]
  • Readers voice

    n どくしゃのこえ [読者の声]
  • Readily

    Mục lục 1 adv,uk 1.1 なかなか [中中] 1.2 なかなか [中々] 2 adv,n 2.1 あっさり 3 adj-na 3.1 いいだくだく [唯唯諾諾] 3.2 いいだくだく...
  • Readiness

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かくご [覚悟] 2 n 2.1 こころがけ [心掛け] 2.2 こころがまえ [心構え] n,vs かくご [覚悟] n こころがけ...
  • Reading

    Mục lục 1 n,vs 1.1 よみとり [読取り] 1.2 えつどく [閲読] 1.3 はいどく [拝読] 1.4 こうどく [講読] 1.5 よみとり [読み取り]...
  • Reading-and-discussion meeting

    n かいどく [会読]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top