- Từ điển Anh - Nhật
Remuneration
n
ほうしゅう [報酬]
Xem thêm các từ khác
-
Remunerative
n わりのいい [割の良い] -
Renaissance
Mục lục 1 n 1.1 ぶんげいふっこう [文芸復興] 1.2 ルネッサンス 1.3 ルネサンス 2 n 2.1 ふっこう [復興] n ぶんげいふっこう... -
Renal failure
n じんふぜん [腎不全] -
Renal pelvis
n じんう [腎盂] -
Rename
n リネーム -
Renaming
n,vs かいしょう [改称] -
Renault
n ルノー -
Rendering
n レンダリング -
Rendering what little service one can
n けんばのろう [犬馬の労] -
Rendezvous
Mục lục 1 n 1.1 あうやくそく [会う約束] 1.2 しのびあい [忍び逢い] 1.3 あいびき [媾曳き] 1.4 あいびき [媾曳] 1.5 あいびき... -
Rendezvous (point)
n しゅうごうばしょ [集合場所] -
Renegade
n はいきょうしゃ [背教者] -
Renegotiation
vs さいどきょうぎ [再度協議] -
Renewable energy
n さいせいかのうエネルギー [再生可能エネルギー] -
Renewal
Mục lục 1 vs 1.1 さいかふ [再下付] 2 n 2.1 リニューアル 2.2 かりかえ [借り換え] 2.3 しんちんたいしゃ [新陳代謝] 2.4... -
Renewing mats
n たたみがえ [畳替え] -
Renga poet
n れんがし [連歌師] -
Rennet
n ぎょうにゅう [凝乳] -
Renormalisation (physics)
n,uk くりこみ [繰り込み] -
Renormalisation group (physics)
n くりこみぐん [繰り込み群]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.