- Từ điển Anh - Nhật
Report
Mục lục |
n,vs
しんこく [申告]
でんぶん [伝聞]
ほうどう [報道]
とどけで [届出]
とどけで [届け出]
ほうこく [報告]
n
ふうぶん [風聞]
もうしいれ [申入]
もうしいで [申し出で]
とくしゅう [特集]
かいほう [会報]
ふうひょう [風評]
リポート
うわさ [噂]
とうしん [答申]
もうしいで [申出で]
もうしで [申し出]
とくしゅう [特輯]
つうほう [通報]
しんこくしょ [申告書]
レポート
もうしで [申出]
もうしいれ [申し入れ]
きじ [記事]
n,n-suf
とどけ [届け]
とどけ [届]
n,abbr
レポ
Xem thêm các từ khác
-
Report (gun ~)
n じゅうせい [銃声] -
Report (of an investigation)
n ちょうさほうこく [調査報告] -
Report (register) of a birth
n しゅっせいとどけ [出生届] -
Report (written ~)
n ほうこくしょ [報告書] -
Report card
Mục lục 1 n 1.1 せいせきひょう [成績表] 1.2 つうしんぼ [通信簿] 1.3 つうちひょう [通知表] n せいせきひょう [成績表]... -
Report card (book)
n つうちぼ [通知簿] -
Report given to deity or nobility
n ほうこく [奉告] -
Report in detail
n,vs ぐちん [具陳] -
Report of a death
n ふいん [訃音] ふおん [訃音] -
Report of a school absence
n けっせきとどけ [欠席届け] -
Report of an absence
n けっきんとどけ [欠勤届け] -
Report of damage
n ひがいとどけ [被害届け] -
Report of death
n しぼうとどけ [死亡届け] -
Report of the loss of (that one has lost) an article
n ふんしつとどけ [紛失届] -
Report or notification (written ~)
Mục lục 1 n 1.1 とどけしょ [届け書] 1.2 とどけがき [届け書] 1.3 とどけがき [届書] 1.4 とどけしょ [届書] n とどけしょ... -
Report to a superior
n じょうしん [上申] -
Report to the Emperor
n そうじょう [奏上] -
Report to the throne
Mục lục 1 n 1.1 じょうそうぶん [上奏文] 1.2 ふくそう [伏奏] 1.3 じょうそう [上奏] n じょうそうぶん [上奏文] ふくそう... -
Reportage
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ルポ 2 n 2.1 きろくぶんがく [記録文学] 2.2 ルポルタージュ n,abbr ルポ n きろくぶんがく [記録文学]... -
Reportage writer
n ルポライター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.