- Từ điển Anh - Nhật
Room
Mục lục |
n
すき [空き]
よゆう [余裕]
あき [明き]
くうかん [空間]
くうせき [空席]
くつろぎ [寛ぎ]
ま [間]
ゆとり
ルーム
へや [部屋]
あき [空き]
よち [余地]
n,n-suf
しつ [室]
Xem thêm các từ khác
-
Room-service
n ルームサービス -
Room cooler
n ルームクーラー -
Room detached from main house
n はなれざしき [離れ座敷] -
Room divider
n まじきり [間仕切り] -
Room facing a hill
n おかにたいするへや [丘に対する部屋] -
Room for confining criminals or lunatics (Edo-period ~)
n ざしきろう [座敷牢] -
Room for receiving guests
n せいしつ [正室] -
Room for rent
n かししつ [貸し室] -
Room for rent or lease
n あきま [空間] あきま [空き間] -
Room monitor
n しつちょう [室長] -
Room rate (hotel, etc.)
n しつりょう [室料] -
Room rent
Mục lục 1 n 1.1 まだい [間代] 1.2 へやだい [部屋代] 1.3 しつりょう [室料] n まだい [間代] へやだい [部屋代] しつりょう... -
Room rental (fee)
n せきりょう [席料] -
Room temperature
n しつおん [室温] -
Room to let
n かしま [貸間] かしま [貸し間] -
Room with ridged roof
n うねま [畝間] -
Room with sink, washing machine, etc. in a house or apartment (lit: utility)
Mục lục 1 n 1.1 ユティリティー 1.2 ユーティリティー 1.3 ユーティリティ n ユティリティー ユーティリティー ユーティリティ -
Roomer
n げしゅくにん [下宿人] -
Rooming together
n あいやど [相宿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.