Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Room

Mục lục

n

すき [空き]
よゆう [余裕]
あき [明き]
くうかん [空間]
くうせき [空席]
くつろぎ [寛ぎ]
ま [間]
ゆとり
ルーム
へや [部屋]
あき [空き]
よち [余地]

n,n-suf

しつ [室]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top