Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rule

Mục lục

n

さだめ [定め]
しゅぎ [主義]
けいせん [罫線]
ほうそく [法則]
きまり [決まり]
くそく [矩則]
ちせい [治世]
ほうしき [法式]
ルール
ぎ [儀]
あつ [斡]
まつりごと [政]
さだまり [定まり]
きく [規矩]
きそく [規則]
じゅんじょう [準縄]
き [揆]
きめ [決め]
のり [典]

n,vs

とうじ [統治]
しはい [支配]
とうち [統治]
けいりゃく [経略]

n,pref

じゅん [準]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top