- Từ điển Anh - Nhật
Scientific
adj-na
かがくてき [科学的]
サイエンティフィック
Xem thêm các từ khác
-
Scientific attainments
n がくしき [学識] -
Scientific crime detection
n かがくそうさ [科学捜査] -
Scientific knowledge
n かがくちしき [科学知識] -
Scientific management
n かがくてきかんりほう [科学的管理法] -
Scientific philosophy
n かがくてつがく [科学哲学] -
Scientific principle
n がくり [学理] -
Scientific research satellite
n かがくかんそくえいせい [科学観測衛星] -
Scientific revolution
n かがくかくめい [科学革命] -
Scientific socialism
n かがくてきしゃかいしゅぎ [科学的社会主義] -
Scientific society
n がっかい [学会] -
Scientific thought
n かがくしそう [科学思想] -
Scientist
n サイエンティスト かがくしゃ [科学者] -
Scientology
n サイエントロジー -
Scimitar
n えんげつとう [偃月刀] -
Scintigram
n シンチグラム -
Scintillating
adj-na,n けいばつ [警抜] -
Scintillation camera
Mục lục 1 abbr 1.1 シンチカメラ 2 n 2.1 シンチレーションカメラ abbr シンチカメラ n シンチレーションカメラ -
Scion
Mục lục 1 n 1.1 つぎほ [継ぎ穂] 1.2 こういん [後胤] 1.3 つぎほ [接ぎ穂] n つぎほ [継ぎ穂] こういん [後胤] つぎほ [接ぎ穂] -
Scissors
n せんとう [剪刀] はさみ [鋏] -
Scissors cut
n シザーカット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.