- Từ điển Anh - Nhật
Self
Mục lục |
n
セルフ
われ [吾]
われ [我]
じが [自我]
じこ [自己]
しゅが [主我]
io,n
われ [吾れ]
われ [我れ]
Xem thêm các từ khác
-
Self-abandonment
adj-na,n じぼうじき [自暴自棄] -
Self-abasement
n,vs ひげ [卑下] -
Self-abhorrence
n じこけんお [自己嫌悪] -
Self-acquisition
n じとく [自得] -
Self-addressed stamped envelope
n へんしんようふうとう [返信用封筒] へんしんようのふうとう [返信用の封筒] -
Self-admonition
n,vs じかい [自戒] -
Self-advertisement
n ばいめい [売名] -
Self-aggrandizement under pretense of aiding another
n おためごかし [お為ごかし] おためごかし [御為ごかし] -
Self-alienation
n じこそがい [自己疎外] -
Self-appointment
n,vs じにん [自任] -
Self-approved plan
n おてもり [お手盛り] -
Self-assertion
n じこしゅちょう [自己主張] -
Self-assessed tax payment
n しんこくのうぜい [申告納税] -
Self-centered
adj-na,n てまえがって [手前勝手] じぶんかって [自分勝手] -
Self-centeredness
n じこほんい [自己本位] -
Self-centred
adj-na こじんてき [個人的] -
Self-challenge
n,vs チャレンジ -
Self-checking
n じこけんさ [自己検査] セルフチェッキング -
Self-checking system
n じこしんだんシステム [自己診断システム] -
Self-cleansing
n,vs じじょう [自浄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.