- Từ điển Anh - Nhật
Self-assessed tax payment
n
しんこくのうぜい [申告納税]
Xem thêm các từ khác
-
Self-centered
adj-na,n てまえがって [手前勝手] じぶんかって [自分勝手] -
Self-centeredness
n じこほんい [自己本位] -
Self-centred
adj-na こじんてき [個人的] -
Self-challenge
n,vs チャレンジ -
Self-checking
n じこけんさ [自己検査] セルフチェッキング -
Self-checking system
n じこしんだんシステム [自己診断システム] -
Self-cleansing
n,vs じじょう [自浄] -
Self-clinch hardware
n カシメ -
Self-concealment
n,vs とうかい [韜晦] -
Self-conceit
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 みしらず [身知らず] 2 n 2.1 ゆいがどくそん [唯我独尊] 2.2 まんしん [慢心] 2.3 きょうし [喬志]... -
Self-condemnation
n じせき [自責] -
Self-confidence
Mục lục 1 n 1.1 いきじ [意気地] 1.2 じしん [自信] 1.3 いくじ [意気地] 1.4 じふしん [自負心] n いきじ [意気地] じしん... -
Self-conscious
Mục lục 1 n 1.1 じかく [自覚] 2 adj 2.1 おもはゆい [面映ゆい] n じかく [自覚] adj おもはゆい [面映ゆい] -
Self-consciousness
n じいしき [自意識] -
Self-contradiction
Mục lục 1 n 1.1 じこむじゅん [自己矛盾] 1.2 じかどうちゃく [自家撞着] 1.3 にりつはいはん [二律背反] n じこむじゅん... -
Self-control
Mục lục 1 n 1.1 つつしみ [慎み] 1.2 きんよく [禁慾] 1.3 じせいしん [自制心] 2 n,vs 2.1 がまん [我慢] 2.2 じしゅく [自粛]... -
Self-criticism
n じこひはん [自己批判] -
Self-deception
n じこぎまん [自己欺瞞] -
Self-defence
n せいとうぼうえい [正当防衛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.