- Từ điển Anh - Nhật
Serrated
adj-na,n
ぎざぎざ
Xem thêm các từ khác
-
Serration
Mục lục 1 n 1.1 のこば [鋸歯] 1.2 のこぎりば [鋸歯] 1.3 きょし [鋸歯] n のこば [鋸歯] のこぎりば [鋸歯] きょし [鋸歯] -
Serum
n けっせい [血清] めんえきけっせい [免疫血清] -
Serum hepatitis
n けっせいかんえん [血清肝炎] -
Serum injection
n けっせいちゅうしゃ [血清注射] -
Servant
Mục lục 1 n 1.1 どれい [奴隷] 1.2 しもべ [下部] 1.3 ぬひ [奴婢] 1.4 けらい [家来] 1.5 どう [僮] 1.6 げぼく [下僕] 1.7 げろう... -
Servant (of God)
n しもべ [僕] -
Servant (of the people)
n ほうししゃ [奉仕者] -
Servant girl
n かひ [下婢] -
Servant in charge of footwear
n ぞうりとり [草履取り] -
Servants
n げじょげなん [下女下男] -
Serve
Mục lục 1 n 1.1 ごん [勤] 1.2 きん [勤] 1.3 サーブ n ごん [勤] きん [勤] サーブ -
Serve (a meal)
n,vs きょう [供] -
Serve point
n サーブポイント -
Serve up
n,vs へんじょう [返上] -
Server
n サーバー サーバ -
Serves one right
adj-na いいきみ [好い気味] -
Serves you right!
Mục lục 1 exp 1.1 いいきみだ [良い気味だ] 2 exp,int 2.1 ざまをみろ [ざまを見ろ] exp いいきみだ [良い気味だ] exp,int ざまをみろ... -
Service
Mục lục 1 n 1.1 ろうむ [労務] 1.2 せんむ [戦務] 1.3 とりあつかい [取り扱い] 1.4 ほうこう [奉公] 1.5 とりあつかい [取扱い]... -
Service (restaurant, entertainment) business
n きゃくしょうばい [客商売] -
Service a la carte
n いっぴんりょうり [一品料理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.