- Từ điển Anh - Nhật
Shipping
Mục lục |
n
ふね [船]
ふね [舟]
かいそう [回漕]
うんそう [運送]
せんぷく [船腹]
うんそう [運漕]
はっそう [発送]
n,vs
しゅっか [出荷]
Xem thêm các từ khác
-
Shipping agent
Mục lục 1 n 1.1 かいそうてん [回漕店] 1.2 かいそうてん [回送店] 1.3 ふなやど [船宿] n かいそうてん [回漕店] かいそうてん... -
Shipping business
n かいそうぎょう [廻漕業] かいそうぎょう [回漕業] -
Shipping charges
n ふなちん [船賃] ゆそうひ [輸送費] -
Shipping company
n うんそうがいしゃ [運送会社] -
Shipping conference
n かいうんどうめい [海運同盟] -
Shipping expenses
n うんちん [運賃] -
Shipping industry
n かいうんぎょう [海運業] せんぱくぎょう [船舶業] -
Shipping or forwarding agency
n うんそうてん [運送店] -
Shipping out
n,vs いしゅつ [移出] -
Shipwreck
Mục lục 1 n 1.1 すいなん [水難] 1.2 なんぱせん [難破船] 1.3 なんせん [難船] 1.4 そうなん [遭難] 1.5 かいなん [海難]... -
Shipwright
n ふなだいく [船大工] -
Shipyard
n ぞうせんじょ [造船所] ぞうせんしょ [造船所] -
Shirokiya (department store)
n しろきや [白木屋] -
Shirring
n シャーリング -
Shirt
n シャツ -
Shirt (lit: white shirt)
n ワイシャツ -
Shirt blouse
n シャツブラウス -
Shirtwaist
n シャツブラウス -
Shish-kebabs
n シシカバブ -
Shit
Mục lục 1 n 1.1 ばば 1.2 だいべん [大便] 2 int,n,col 2.1 くそ [糞] 3 n,col 3.1 うんこ 4 col 4.1 うんち n ばば だいべん [大便]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.