- Từ điển Anh - Nhật
Sight
n
もくし [目指]
じょうけい [情景]
Xem thêm các từ khác
-
Sight-seeing area
n かんこうち [観光地] -
Sight (of a firearm)
n しょうしゃく [照尺] -
Sight (signs) of an airplane
n きえい [機影] -
Sight bill
n いちらんばらいてがた [一覧払い手形] -
Sight error
n ひがめ [僻目] -
Sight of a sail
n ほかげ [帆影] -
Sighted person
n せいがんしゃ [晴眼者] -
Sighting device
n しょうじゅんき [照準器] -
Sights
n しょうじゅんき [照準器] -
Sightseeing
Mục lục 1 n 1.1 ものみ [物見] 1.2 サイトシーイング 1.3 たんしょう [探勝] 2 n,vs 2.1 ゆうらん [遊覧] 2.2 かんこう [観光]... -
Sightseeing flight
n ゆうらんひこう [遊覧飛行] -
Sightseer
Mục lục 1 n 1.1 ゆうかく [遊客] 1.2 けんしゃ [見者] 1.3 ゆうらんきゃく [遊覧客] 1.4 けんぶつにん [見物人] 1.5 まんゆうきゃく... -
Sigma
n シグマ -
Sigmoid function
n シグモイドかんすう [シグモイド関数] -
Sign
Mục lục 1 num 1.1 ちょう [兆] 2 n,vs 2.1 めじるし [目印] 2.2 あいず [相図] 2.3 あいず [合図] 3 n 3.1 サイン 3.2 ぜんぴょう... -
Sign-language interpret
n しゅわつうやく [手話通訳] -
Sign and seal
n らっかん [落款] しょめいなついん [署名捺印] -
Sign curtain hung at shop entrance (short ~)
n,uk のれん [暖簾] -
Sign for another
n,vs だいしょ [代署] -
Sign language
Mục lục 1 n 1.1 しゅわ [手話] 1.2 しわほう [指話法] 1.3 しゅわほう [手話法] 1.4 サインレンゲージ n しゅわ [手話] しわほう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.