Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Size

Mục lục

n

サイズ
だいしょう [大小]
おおきさ [大きさ]
すんぽう [寸法]

Xem thêm các từ khác

  • Size (of paper or books)

    n,n-suf ばん [判]
  • Size of harvest

    n しゅうりょう [収量]
  • Sizzle

    n シズル
  • Sizzle cut

    n シズルカット
  • Sizzle shot

    n シズルカット
  • Sizzling sound

    adv じゅうじゅう
  • Skate(s)

    n,vs スケート
  • Skateboard

    n スケボー スケートボード
  • Skater

    n スケーター
  • Skates

    n スケートぐつ [スケート靴]
  • Skating

    Mục lục 1 n,vs 1.1 スケート 2 n 2.1 スケーティング n,vs スケート n スケーティング
  • Skating rink

    Mục lục 1 n 1.1 スケートリンク 1.2 ぎんばん [銀盤] 1.3 アイスリンク n スケートリンク ぎんばん [銀盤] アイスリンク
  • Skeet shooting

    n スキートしゃげき [スキート射撃]
  • Skeletal muscle

    n こっかくきん [骨格筋]
  • Skeletal structure

    n こっかく [骨骼]
  • Skeleton

    Mục lục 1 n 1.1 スケルトン 1.2 こっかん [骨幹] 1.3 はっこつ [白骨] 1.4 ほねぐみ [骨組み] 1.5 がいこつ [骸骨] n スケルトン...
  • Skeleton at the feast

    n きょうざめ [興冷め]
  • Skeptic

    n スケプチック かいぎしゅぎしゃ [懐疑主義者]
  • Skepticism

    Mục lục 1 n 1.1 スケプチシズム 1.2 かいぎろん [懐疑論] 1.3 うたがい [疑い] 1.4 かいぎしん [懐疑心] 1.5 かいぎ [懐疑]...
  • Skeptics

    n かいぎは [懐疑派]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top