- Từ điển Anh - Nhật
Spurt
n
スパート
ふんぱつ [奮発]
Xem thêm các từ khác
-
Spurt or spray of blood
n ちけむり [血煙] -
Sputnik
n スプートニク -
Sputum
Mục lục 1 n 1.1 だえき [唾液] 1.2 つば [唾] 1.3 かくたん [喀痰] n だえき [唾液] つば [唾] かくたん [喀痰] -
Sputum test
n けんたん [検痰] -
Spy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おんみつ [隠密] 2 n 2.1 スパイ 2.2 さぐり [探り] 2.3 みってい [密偵] 2.4 しのび [忍び] 2.5 てい [偵]... -
Spy plane
n ていさつき [偵察機] -
Spy satellite
n ていさつえいせい [偵察衛星] -
Spying
n ていち [偵知] -
Squad
n ぶんたい [分隊] せんしゅだん [選手団] -
Squad leader
n はんちょう [班長] ぶんたいちょう [分隊長] -
Squadron
n せんたい [戦隊] -
Squalid
adj ごみごみ きたならしい [汚らしい] -
Squalid outskirts
n ばすえ [場末] -
Squall
Mục lục 1 n 1.1 しっぷう [疾風] 1.2 とっぷう [突風] 1.3 スコール n しっぷう [疾風] とっぷう [突風] スコール -
Squander
n とうじん [盪尽] -
Squander money on
n,vs むだづかい [無駄遣い] -
Squandering
n,vs とうじん [蕩尽] -
Square
Mục lục 1 ik,n 1.1 しかっけい [四角形] 2 n 2.1 せいほう [正方] 2.2 しかくけい [四角形] 2.3 ほうけい [方形] 2.4 へいほう... -
Square-patterned bamboo fence
n よつめがき [四つ目垣] -
Square (e.g. metre)
n へいほう [平方]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.