Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spy

Mục lục

adj-na,n

おんみつ [隠密]

n

スパイ
さぐり [探り]
みってい [密偵]
しのび [忍び]
てい [偵]
まわしもの [回し者]
ちょうほういん [諜報員]
せっこう [斥候]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top