- Từ điển Anh - Nhật
Submarine
Xem thêm các từ khác
-
Submarine cable
n かいていケーブル [海底ケーブル] -
Submarine carrier
n せんすいぼかん [潜水母艦] -
Submarine chaser
n くせんてい [駆潜艇] -
Submarine coal field
n かいていたんでん [海底炭田] -
Submarine earthquake
n かいていじしん [海底地震] -
Submarine geology
n かいようちしつがく [海洋地質学] -
Submarine pitch
abbr アンダースロー -
Submarine pitcher
n サブマリンピッチャー -
Submarine telegraphy
n かいていでんしん [海底電信] -
Submarine topography
n かいていちけい [海底地形] -
Submarine valley
n かいていこく [海底谷] -
Submarine volcano
n かいていかざん [海底火山] -
Submarine voyage
n せんこう [潜航] -
Submerge
n すいぼつ [水没] かんすい [冠水] -
Submerged shoreline
n ちんこうかいがん [沈降海岸] -
Submersion
n みずびたし [水浸し] -
Submission
Mục lục 1 n 1.1 にんじゅう [忍従] 1.2 きじゅん [帰順] 1.3 こうふく [降服] 1.4 きふく [帰伏] 1.5 きふく [帰服] 1.6 こうふく... -
Submission to
n,vs かんじゅ [甘受] -
Submissive
adj-na,n じゅうじゅん [従順] じゅうじゅん [柔順] -
Submit
n,vs きょう [供]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.