Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Submission

Mục lục

n

にんじゅう [忍従]
きじゅん [帰順]
こうふく [降服]
きふく [帰伏]
きふく [帰服]
こうふく [降伏]
ふくじゅう [服従]

n,vs

しょうふく [承伏]
とうこう [投稿]
くっぷく [屈伏]
ていしゅつ [提出]
しょうふく [承服]
おうじょう [往生]
くっぷく [屈服]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top