Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Subordinate

Mục lục

adj-na

じゅうてき [従的]

n

したまわり [下回り]
にじ [二次]
じゅうたる [従たる]
かい [下位]
にのつぎ [二の次]
てした [手下]

n,suf

きみ [公]
こう [公]

n,vs

ふぞく [附属]
ふぞく [付属]

Xem thêm các từ khác

  • Subordinate(s)

    n めした [目下]
  • Subordinate (office)

    n かぶ [下部]
  • Subordinate clause

    Mục lục 1 n 1.1 ふぞくせつ [付属節] 1.2 じゅうぞくせつ [従属節] 1.3 じゅうせつ [従節] n ふぞくせつ [付属節] じゅうぞくせつ...
  • Subordinate offices or institutions

    n かぶきかん [下部機関]
  • Subordinate official

    n したやく [下役] ぞっかん [属官]
  • Subordinate part

    n したまわり [下回り]
  • Subordinate person

    n ぶか [部下]
  • Subordinate position

    n かふう [下風]
  • Subordinate post

    n かきゅうしょく [下級職]
  • Subordinate shrine

    n まっしゃ [末社]
  • Subordinate work

    n したばたらき [下働き]
  • Subordinates

    Mục lục 1 n 1.1 はいか [配下] 1.2 れいか [隷下] 1.3 かりょう [下僚] n はいか [配下] れいか [隷下] かりょう [下僚]
  • Subordination

    Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅうぞく [従属] 2 n 2.1 たりつ [他律] 2.2 れいぞく [隷属] n,vs じゅうぞく [従属] n たりつ [他律]...
  • Subphylum

    n あもん [亜門]
  • Subpoena

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅっとうめいれい [出頭命令] 2 n 2.1 しょうかんじょう [召喚状] n,vs しゅっとうめいれい [出頭命令]...
  • Subrogation

    Mục lục 1 n 1.1 だいがわり [代替] 1.2 だいがえ [代替え] 1.3 だいたい [代替] 1.4 かたがわり [肩替わり] 1.5 だいがえ...
  • Subroutine

    n サブルーチン
  • Subscribed capital

    n おうぼしきん [応募資金]
  • Subscriber

    Mục lục 1 n 1.1 あいどくしゃ [愛読者] 1.2 こうどくしゃ [購読者] 1.3 よやくしゃ [予約者] n あいどくしゃ [愛読者]...
  • Subscriber (telephone ~)

    n かにゅうしゃ [加入者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top